Bàn phím:
Từ điển:
 
inclination /,inkli'neiʃn/

danh từ

  • (như) inclining
  • sự nghiêng, sự cúi
    • an inclination of the head: sự cúi đầu (chào...)
  • dốc; độ nghiêng
    • the inclination of a road: độ dốc của mái nhà
inclination
  • (hình học) độ nghiêng, góc nghiêng
  • i. of ecliptic độ nghiêng của hàng đạo
  • i. of a line in the space góc nghiêng của đường thẳng trong không gian
  • i. of orbit độ nghiêng của quỹ đạo