Bàn phím:
Từ điển:
 
incidental /,insi'dentl/

tính từ

  • ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
    • an incidental encounter: một cuộc chạm trán bất ngờ
  • phụ
    • incidental expenses: những món tiêu ph
incidental
  • không cốt yếu, không thực chất