Bàn phím:
Từ điển:
 
incidence /'insidəns/

danh từ

  • sự rơi vào, sự tác động vào
    • what is the incidence of the tax?: thuế đó ai phải chịu?, thuế đó rơi vào ai?
  • (toán học), (vật lý) sự rơi, sự tới
    • point of incidence: điểm rơi
    • angle of incidence: góc tới
    • oblique incidence: sự tới xiên góc
    • normal incidence: sự tới thẳng góc
  • phạm vi ảnh hưởng, phạm vi tác động
  • (y học) tỷ lệ mắc phải (bệnh gì)
    • a low incidence of tuberculosit: tỷ lệ mắc bệnh lao thấp
incidence
  • sự liên thuộc, sự tới, sự rơi