Bàn phím:
Từ điển:
 
inaccessible /,inæk'sesəbl/

tính từ

  • không tới được, không tới gần được; không vào được
  • (hàng hải) không ghé vào được, không cặp bến được
  • khó gần (người)
  • khó có được, khó kiếm được, không thể đạt tới được
  • khó nắm được, khó hiểu được
inaccessible
  • không đạt được