Bàn phím:
Từ điển:
 
impress /im'pres/

danh từ

  • sự đóng dấu
  • dấu (đóng vào, in vào...)
  • (nghĩa bóng) dấu ấn
    • a work bearing an impress of genius: tác phẩm mang dấu ấn của một thiên tài

ngoại động từ

  • đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu vào, in dấu vào (cái gì)
    • to impress the wax with a stamp: đóng dấu vào miếng sáp bằng con dấu
  • ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào
    • to impress something on the memory: ghi sâu cái gì vào ký ức
  • gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích
    • to be deeply impressed by someone's kindness: cảm kích sâu sắc vì lòng tốt của ai

ngoại động từ

  • (sử học) cưỡng bách (thanh niên...) tòng quân, bắt (thanh niên...) đi lính
  • trưng thu, sung công (hàng hoá...)
  • đưa vào, dùng (những sự kiện... để làm dẫn chứng, để lập luận...)