Bàn phím:
Từ điển:
 
impracticableness /im,præktikə'biliti/ (impracticableness) /im'præktikəblnis/

danh từ

  • tính không thể thi hành được, tính không thể thực hiện được
  • tính khó dùng, tính không thể điều khiển được
  • tính không thể đi qua được (của một con đường)
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính khó chơi, tính khó giao du