Bàn phím:
Từ điển:
 
impotent /'impətənt/

tính từ

  • bất lực, yếu đuối, lọm khọm
    • an impotent old man: một cụ già lọm khọm
  • bất lực, không có hiệu lực gì
    • in an impotent rage: trong một cơn giận dữ bất lực
  • (y học) liệt dương