Bàn phím:
Từ điển:
 
imply /im'plai/

ngoại động từ

  • ý nói; ngụ ý; bao hàm ý
    • silence implies consent: im lặng là ngụ ý bằng lòng
    • do you imply that I am not telling the truth?: ý anh muốn nói rằng tôi không kể sự thực phải không?
imply
  • bao hàm; kéo theo; có hệ quả, có nghĩa; hiểu ngầm là