Bàn phím:
Từ điển:
 
blâme

danh từ giống đực

  • sự chê trách
    • Encourir le blâme: bị chê trách
  • sự khiển trách
    • Infliger un blâme à un élève: khiển trách một học sinh

phản nghĩa

=Approbation, éloge, louange