Bàn phím:
Từ điển:
 
blaguer

nội động từ

  • (thân mật) đùa
    • Il ne faut pas blaguer avec la santé: không nên đùa với sức khỏe

ngoại động từ

  • (thân mật) giễu cợt
    • blaguer la situation: gặp khó khăn vẫn vui tính