Bàn phím:
Từ điển:
 
blague

danh từ giống cái

  • túi thuốc hút
  • chuyện đùa, chuyện tầm phào
    • Raconter des blagues: kể những chuyện tầm phơ
  • việc vụng về, việc dại dột
    • sans blague!: không đùa đấy chứ!