Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bizuth
blabla
blablabla
black-out
blackboulage
blackbouler
blafard
blague
blaguer
blagueur
blair
blaireau
blairer
blâmable
blâme
blâmer
blanc
blanc-bec
blanc-estoc
blanc-étoc
blanc-manger
blanc-manteau
blanc-seing
blanchaille
blanchâtre
blanche
blanchet
blancheur
blanchiment
blanchir
bizuth
danh từ giống đực
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) sinh viên năm thứ nhất; học sinh mới