Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đau đớn
đau khổ
đau lòng
đầu
đầu bếp
đầu cây rắc phấn
đầu cơ
đầu đảng
đầu đề
đầu độc
đầu gạc ốc bươu
đầu hà
đầu phiếu
đầu thang
đấu
đấu giá
đấu khẩu
đấu lý
đấu tranh
đấu trường
đậu
đậu cô ve
đậu đũa
đậu khấu
đậu mùa
đậu nành
đậu phụ
Đậu thị
đay
đây
đau đớn
t. 1 Đau mức độ cao (nói khái quát). Bệnh gây đau đớn kéo dài. Nỗi đau đớn trong lòng. 2 Có tác dụng làm cho đau đớn. Những thất bại đau đớn.