Bàn phím:
Từ điển:
 
w

danh từ giống đực

  • ư (v kép)
    • W est la vingt-troisième lettre de l'alphabet français: w là con chữ thứ hai mươi ba của bản chữ cái tiếng Pháp
  • (W) (hóa học) vonfam (ký hiệu)
  • (W) (điện học) oát (ký hiệu)
    • chromosome W: (sinh vật học; sinh lý học) thể nhiểm sắc W
    • gène W; facteur W: (sinh vật học; sinh lý học) gien W