Bàn phím:
Từ điển:
 
volte

danh từ giống cái

  • việc bắt ngựa chạy vòng quanh; vòng ngựa chạy quanh
    • Mettre un cheval sur les voltes: cho ngựa chạy vòng quanh
  • sự quay nửa vòng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ vontơ
  • (đánh bài) (đánh cờ) như vote