Bàn phím:
Từ điển:
 
volonté

danh từ giống cái

  • ý chí
    • Acte de volonté: hành động ý chí
    • Volonté de fer: ý chí sắt đá
  • ý muốn, ý
    • Faire connaître sa volonté: bày tỏ ý muốn của mình
    • La volonté du peuple: ý dân
    • Soumettre tout le monde à ses volontés: bắt mọi người theo ý mình
    • acte de dernière volonté: chúc thư, di chúc
    • à volonté: tùy thích+ lúc nào cũng được
    • Billet payable à volonté: phiếu trả tiền lúc nào cũng được
    • bonne volonté: thiện ý
    • faire ses quatre volontés: (thân mật) muốn sao làm vậy
    • mauvaise volonté: sự không muốn làm, sự ngại khó
    • volontés dernières; dernières volontés: lời trối trăng

phản nghĩa

=Faiblesse.