|
volet
danh từ giống đực
- cánh cửa con (đóng lỗ cửa)
- lá trập, cánh trập; lá gập, nắp trập
- Volet d'aération: cánh trập thông gió
- Les volets d'une aile d'avion: các lá trập ở cánh máy bay
- Volet à double fente: cánh trập hai khe
- Volets de freinage: (hàng không) cánh giảm tốc
- Volets de triptyque: lá trập của tranh bộ ba
- Volet d'un permis de conduire: tờ gập của bằng lái xe
- Volet de carburateur: nắp trập của bộ chế hòa khí
- (từ cũ, nghĩa cũ) bàn chọn hạt
- trier sur le volet: xem trier
|