Bàn phím:
Từ điển:
 
volcan

danh từ giống đực

  • núi lửa
    • Volcan en activité: núi lửa đang hoạt động
    • Assis sur un volcan: (nghĩa bóng) ngồi trên núi lửa, ở một tình thế nguy hiểm
  • (nghĩa bóng) người rất hăng, người nóng tính