Bàn phím:
Từ điển:
 
volage

tính từ

  • hay đổi dạ, hay thay đổi
    • Femme volage: người đàn bà hay đổi dạ
    • Humeur volage: tính khí hay thay đổi
    • navire volage: (hàng hải) tàu tròng trành

danh từ

  • người hay đổi dạ

phản nghĩa

=Constant, fidèle.