Bàn phím:
Từ điển:
 
humor

danh từ

  • sự hài hước, sự hóm hỉnh
  • khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa
  • tính khí, tâm trạng
  • ý thích, ý thiên về
  • dịch, thể dịch (trong cơ thể)

ngoại động từ

  • chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo (ý thích, tính khí của ai)