Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
humdrum
Hume, David
humectant
humeral
humerus
humic
humid
humidification
humidifier
humidify
humidity
humidor
humification
humify
humiliate
humiliating
humiliation
humiliatory
humility
hummel
hummer
humming
humming-bird
humming-top
hummock
hummocky
hummor
hummoral
hummus
humor
humdrum
/'hʌmdrʌm/
tính từ
nhàm, chán, buồn tẻ
a humdrum life
:
một cuộc đời buồn tẻ
danh từ
sự nhàm, sự buồn tẻ
nội động từ
tiến hành một cách đều đều, trôi đi một cách buồn tẻ