|
humbug /'hʌmbʌg/
danh từ
- trò bịp bợm, trò đánh lừa; lời nói bịp bợm
- kẻ kịp bợm
- kẹo bạc hà cứng
ngoại động từ
- lừa bịp, lừa dối
- to humbug a person into doing something: lừa xui ai làm một việc gì
- to humbug someone out of something: lừa dối của ai cái gì
nội động từ
- là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm
thán từ
|