|
humanity /hju:'mæniti/
danh từ
- loài người, nhân loại
- a crime against humanity: một tội ác đối với toàn thể loài người
- lòng nhân đạo
- bản chất của loài người, nhân tính
- (số nhiều) hành động nhân đạo
- (số nhiều) những đặc tính của con người
- (the humanity) khoa học nhân văn; cổ điển học Hy lạp
|