Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
humanisation
humanise
humanism
humanist
humanistic
humanitarian
humanitarianism
humanity
humanization
humanize
humankind
humanly
humanness
humanoid
humble
humble-bee
humble plant
humbleness
humbly
humbug
humbuggery
humdinger
humdrum
Hume, David
humectant
humeral
humerus
humic
humid
humidification
humanisation
danh từ
sự làm cho có lòng nhân đạo; sự hoá thành nhân đạo
sự làm cho có tính người, sự nhân tính hoá