Bàn phím:
Từ điển:
 
household /'haushould/

danh từ

  • hộ, gia đình
  • toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà
  • (số nhiều) bột loại hai

tính từ

  • (thuộc) gia đình, (thuộc) hộ; nội trợ
    • household gods: các vị thần trong nhà; (nghĩa bóng) những thức cần thiết cho đời sống gia đình
    • household word: lời nói thông thường, lời nói cửa miệng

Idioms

  1. household troops
    • quân ngự lâm