Bàn phím:
Từ điển:
 
vioc

tính từ (giống cái vioque)

  • (thông tục) già

danh từ giống đực (giống cái vioque)

  • (thông tục) ông lão
    • les viocs: (thông tục) các cụ via (bố mẹ già)