Bàn phím:
Từ điển:
 
vineux

tính từ

  • (có) màu rượu vang; (có) mùi rượu vang
    • Visage vineux: mặt có màu đỏ rượu vang
    • Pêche vineuse: đào có mùi rượu vang
  • (thuộc) rượu vang
    • Odeur vineuse: mùi rượu vang
  • có độ rượu cao, nặng (rượu vang)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sản xuất nhiều rượu vang
    • Région vineuse: miền sản xuất nhiều rượu vang