Bàn phím:
Từ điển:
 
vinaigrette

danh từ giống cái

  • nước xốt dầu giấm
    • Boeuf à la vinaigrette: thịt bò ăn với nước xốt dầu giấm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) xe kéo