Bàn phím:
Từ điển:
 
vinaigre

danh từ giống đực

  • giấm
    • Vinaigre aromatique: giấm thơm
    • Vinaigre de bois: axit axêtic gỗ, giấm gỗ
  • (thân mật) sự quay nhanh dây nhảy (trong khi nhảy dây)
    • Sauter au vinaigre: nhảy dây nhanh
    • faire vinaigre: (thông tục) đi nhanh; nhanh lên
    • on ne prend pas les mouches avec du vinaigre: gay gắt thì hỏng việc
    • tourner au vinaigre: xấu đi; tồi đi