Bàn phím:
Từ điển:
 
vin

danh từ giống đực

  • rượu vang, rượu nho
    • Vin doux/gazéifié: rượu vang dịu/có ga
    • Vin sec: rượu vang khô, rượu vang không pha
    • Vin mousseux: rượu vang bọt
  • rượu
    • Vin de fruits: rượu quả
    • Vin de quinquina: rượu canh ki na
  • sự say rượu
    • Avoir le vin triste: say rượu ỉu xìu
    • à bon vin, point d'enseigne: hữu xạ tự nhiên hương
    • chaque vin a sa lie: việc gì cũng có mặt trái
    • entre deux vins: xem entre
    • mettre de l'eau dans son vin: xem eau
    • pointe de vin: sự chếch choáng say
    • porter mal son vin: uống rượu làm càn+ không uống rượu được
    • quand le vin est tiré, il faut le boire: đã trót phải trét
    • vin à faire danser les chèvres: xem chèvre
    • vin d'honneur: tiệc rượu mừng

đồng âm

=Vain, vingt.