Bàn phím:
Từ điển:
 
villosité

danh từ giống cái

  • (sinh vật học, sinh lý học) trạng thái có lông nhung
  • (sinh vật học, sinh lý học) lớp lông nhung
  • (sinh vật học, sinh lý học) lông nhung, nhung mao
    • Villosités intestinales: lông nhung ruột