Bàn phím:
Từ điển:
 
vilenie

danh từ giống cái

  • hành vi hèn hạ
  • tính hèn hạ
  • lời thóa mạ
    • Dire des vilenies: nói những lời thóa mạ

phản nghĩa

=Générosité, noblesse.