Bàn phím:
Từ điển:
 
horizontal /,hɔri'zɔntl/

tính từ

  • (thuộc) chân trời; ở chân trời
  • ngang, nằm ngang
    • horizontal plane: mặt phẳng nằm ngang

danh từ

  • đường nằm ngang
  • thanh ngang
Horizontal / vertical / conglomerate merger
  • (Econ) Hợp nhất theo tuyến ngang/ dọc/ kết khối.
horizontal
  • (thuộc) đường chân trời, nằm ngang