Bàn phím:
Từ điển:
 
horizon /hə'raizn/

danh từ

  • chân trời
  • (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết
  • (địa lý,ddịa chất) tầng

Idioms

  1. on the horizon
    • (nghĩa bóng) sắp xảy ra đến nơi (sự việc...)
horizon
  • (thiên văn) đường chân trời, đường nằm ngang
  • apparent h. chân trời biểu kiến
  • artificial h. chân trời giả
  • celestial h. chân trời thực
  • geometrical h. chân trời thực
  • terrestrial h. đường chân trời
  • visible h. chân trời biểu kiến