Bàn phím:
Từ điển:
 
hooves /'hu:f/

danh từ, số nhiều hoof; hooves

  • (động vật học) móng guốc
  • (đùa cợt) chân người

Idioms

  1. cloven hoof
    • móng chẻ hai (như của bò, hươu...)
  2. on the hoof
    • còn sống (vật nuôi)
  3. to pad the hoof
    • (xem) pad
  4. to show the cloven hoof
    • (nghĩa bóng) để lộ bộ mặt thật, để lòi đuôi
  5. under somebody's hoof
    • dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo

ngoại động từ

  • đá bằng móng
  • (từ lóng) đá, đá đít (ai)
    • to hoof someone out: đá đít đuổi ai ra

nội động từ

  • cuốc bộ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhảy múa, khiêu vũ