Bàn phím:
Từ điển:
 
hoot /hu:t/

danh từ

  • tiếng cú kêu
  • tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...)
  • tiếng còi (ô tô, còi hơi...)

Idioms

  1. don't care a hoot
    • (từ lóng) đếch cần, cóc cần
  2. not worth a hoot
    • không đáng một trinh

nội động từ

  • kêu (cú)
  • la hét, huýt sáo, huýt còi (phản đối, chế giễu...)
  • rúc lên (còi ô tô...)

ngoại động từ

  • la hét phản đối; huýt sáo chế giễu
    • to hoot someone out (off, away): huýt sáo (la hét) đuổi ai đi
    • to hoot someone down: huýt sáo (la hét) không cho ai nói, huýt sáo (la hét) bắt ai phải im

thán từ

  • (như) hoots