Bàn phím:
Từ điển:
 
hollow /'hɔlou/

tính từ

  • rỗng
  • trống rỗng, đói meo (bụng)
  • hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm
    • hollow cheeks: má hõm
  • ốm ốm, rỗng (âm thanh)
  • rỗng tuếch
    • hollow words: những lời rỗng tuếch
  • giả dối, không thành thật
    • hollow promises: những lời hứa giả dối, những lời hứa suông

Idioms

  1. a hollow race
    • cuộc đua uể oải

phó từ

  • hoàn toàn
    • to beat somebody hollow: hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời

danh từ

  • chỗ rống
  • chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm
  • thung lũng lòng chảo

ngoại động từ

  • làm rỗng
  • làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out)
hollow
  • rỗng, lỗ hổng, chỗ lõm