Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
holdout
holdover
holdup
holdup man
hole
hole-and-corner
hole-gauge
holey
holiday
holiday camp
holiday-maker
holier-than-thou
holily
holiness
holism
holistic
holla
holland
hollander
hollands
holler
hollerith
hollo
holloa
holloia
hollow
hollow-eyed
hollow-hearted
hollowly
hollowness
holdout
/'houldaut/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đấu thủ nhà nghề (bóng đá, bóng chày...) không ký giao kèo khi đến hạn để đòi điều kiện cao hơn