Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
holding
holding company
holdout
holdover
holdup
holdup man
hole
hole-and-corner
hole-gauge
holey
holiday
holiday camp
holiday-maker
holier-than-thou
holily
holiness
holism
holistic
holla
holland
hollander
hollands
holler
hollerith
hollo
holloa
holloia
hollow
hollow-eyed
hollow-hearted
holding
/'houldiɳ/
danh từ
sự cầm, sự nắm; cách cầm, cách nắm
ruộng đất; tài sản
small holdings
:
những mảnh ruộng nhỏ (sở hữu hoặc phát canh)
cổ phần
holdings in a business company
:
cổ phần trong một công ty kinh doanh