Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
holder
holdfast
holding
holding company
holdout
holdover
holdup
holdup man
hole
hole-and-corner
hole-gauge
holey
holiday
holiday camp
holiday-maker
holier-than-thou
holily
holiness
holism
holistic
holla
holland
hollander
hollands
holler
hollerith
hollo
holloa
holloia
hollow
holder
/'houldə/
danh từ
người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục
bót (thuốc lá); quản (bút); tay cầm, tay nắm, tay quay; đui (đèn)
(kỹ thuật) mâm cặp, vòng kẹp