|
hold /hould/
danh từ
danh từ
- sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt
- to take (get, keep) hold of: nắm giữ, nắm chặt (cái gì)
- (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu
- to get hold of a secret: nắm được điều bí mật
- (nghĩa bóng) ảnh hưởng
- to have a grerat hold on (over) somebody: có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai
- vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giam cầm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù
ngoại động từ
- cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững
- to hold a pen: cầm bút
- to hold an office: giữ một chức vụ
- to hold one's ground: giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm)
- giữ, ở (trong một tư thế nào đó)
- to hold oneself erect: đứng thẳng người
- to hold one's head: ngẩng cao đầu
- chứa, chứa đựng
- this rooms holds one hundred people: phòng này chứa được một trăm người
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai)
- giữ, nén, nín, kìm lại
- to hold one's breath: nín hơi, nín thở
- to hold one's tongue: nín lặng; không nói gì
- hold your noise!: im đi!, đừng làm ầm lên thế!
- to hold one's hand: kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập...)
- there's no holding him: không sao kìm được hắn
- bắt phải giữ lời hứa
- to hold somebody in suspense: làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi
- choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn
- to hold someone's attention: thu hút sự chú ý của ai
- to hold one's audience: lôi cuốn được thính giả
- có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng
- to hold onself reponsible for: tự cho là mình có trách nhiệm về
- to hold strange opinions: có những ý kiến kỳ quặc
- to hold somebody in high esteem: kính mến ai, quý trọng ai
- to hold somebody in contempt: coi khinh ai
- to hold something cheap: coi rẻ cái gì, coi thường cái gì
- I hold it good: tôi cho cái đó là đúng (là nên làm)
- (+ that) quyết định là (toà án, quan toà...)
- tổ chức, tiến hành
- to hold a meeting: tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh
- to hold negotiation: tiến hành đàm phán
- nói, đúng (những lời lẽ...)
- to hold insolent language: dùng những lời lẽ láo xược
- theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo
- to hold a North course: tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc
nội động từ
- (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to hold to one's promise: giữ lời hứa
- to hold by one's principles: giữ vững nguyên tắc của mình
- will the anchor hold?: liệu néo có chắc không?
- tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn
- will this fine weather hold?: liệu thời tiết này có kéo dài mãi không?
- có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true)
- the rule holds in all case: điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp
- does this principle hold good?: nguyên tắc còn có giá trị nữa không?
- (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành
- not to hold with a proposal: không tán thành một đề nghị
- (từ cổ,nghĩa cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí!
Idioms
-
to hold back
- ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại
- giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...)
- do dự, ngập ngừng
- (+ from) cố ngăn, cố nén
-
to hold down
- bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức
- cúi (đầu)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...)
- to hold down and office: vẫn giữ một chức vụ
-
to hold forth
- đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...)
- nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu)
- to hold forth to the crowd: hò hét diễn thuyết trước đám đông
-
to hold in
- nói chắc, dám chắc
- giam giữ
- nén lại, kìm lại, dằn lại
-
to hold off
- giữ không cho lại gần; giữ cách xa
- chậm lại, nán lại
-
to hold on
- nắm chặt, giữ chặt, bám chặt
- giữ máy không cắt (dây nói)
-
to hold out
- giơ ra, đưa ra
- chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho)
-
to hold over
- để chậm lại, đình lại, hoàn lại
- ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ
-
to hold together
- gắn lại với nhau, giữ lại với nhau
- gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau
-
to hold up
- đưa lên, giơ lên
- đỡ, chống đỡ
- vẫn vững, vẫn duy trì
- vẫn đứng vững, không ngã (ngựa)
- nêu ra, phô ra, đưa ra
- to be held up to derision: bị đưa ra làm trò cười
- chặn đứng (ô tô...) ăn cướp
- làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông...)
-
to hold aloof
-
hold hard!
-
hold on!
-
to hold one's own
-
to hold something over somebody
- luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai
-
to hold water
- kín không rò (thùng)
- đứng vững được (lập luận...)
hold
|