Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hoity-toity
hokey-pokey
hokum
holandric
holarctic
hold
holdall
holdback
holden
holder
holdfast
holding
holding company
holdout
holdover
holdup
holdup man
hole
hole-and-corner
hole-gauge
holey
holiday
holiday camp
holiday-maker
holier-than-thou
holily
holiness
holism
holistic
holla
hoity-toity
/'hɔiti'tɔiti/
tính từ
lông bông; nhẹ dạ; hay đùa giỡn
kiêu căng, kiêu kỳ
hay nôn nóng; hay cáu kỉnh
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) tính lông bông nhẹ dạ
thán từ
thôi đi! thôi đi! (khinh, giễu, không tán thành)