Bàn phím:
Từ điển:
 
hoity-toity /'hɔiti'tɔiti/

tính từ

  • lông bông; nhẹ dạ; hay đùa giỡn
  • kiêu căng, kiêu kỳ
  • hay nôn nóng; hay cáu kỉnh

danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) tính lông bông nhẹ dạ

thán từ

  • thôi đi! thôi đi! (khinh, giễu, không tán thành)