Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hoik
hoise
hoist
hoity-toity
hokey-pokey
hokum
holandric
holarctic
hold
holdall
holdback
holden
holder
holdfast
holding
holding company
holdout
holdover
holdup
holdup man
hole
hole-and-corner
hole-gauge
holey
holiday
holiday camp
holiday-maker
holier-than-thou
holily
holiness
hoik
/hɔik/ (hoick) /hɔiks/
ngoại động từ
(hàng không) cho (máy bay) bất chợt bay vọt ngược lên
nội động từ
(hàng không) bất chợt bay vọt ngược lên