Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hohenzollern
hoi polloi
hoick
hoicks
hoiden
hoidenish
hoik
hoise
hoist
hoity-toity
hokey-pokey
hokum
holandric
holarctic
hold
holdall
holdback
holden
holder
holdfast
holding
holding company
holdout
holdover
holdup
holdup man
hole
hole-and-corner
hole-gauge
holey
hohenzollern
tính từ
thuộc gia đình hoàng tộc thống trị nước Phổ từ 1701 đến 1918 và ở Đức từ 1871 đến 1918
danh từ
người trong gia đình Hohenzollern