Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hohenstaufen
hohenzollern
hoi polloi
hoick
hoicks
hoiden
hoidenish
hoik
hoise
hoist
hoity-toity
hokey-pokey
hokum
holandric
holarctic
hold
holdall
holdback
holden
holder
holdfast
holding
holding company
holdout
holdover
holdup
holdup man
hole
hole-and-corner
hole-gauge
hohenstaufen
tính từ
thuộc gia đình hoàng tộc Đức thống trị Đế quốc La Mã từ 1138 đến 1254 và Xixilơ từ 1194 đến 1266
danh từ
người trong gia đình Hohenstaufen