Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hogtie
hogwild
hohenstaufen
hohenzollern
hoi polloi
hoick
hoicks
hoiden
hoidenish
hoik
hoise
hoist
hoity-toity
hokey-pokey
hokum
holandric
holarctic
hold
holdall
holdback
holden
holder
holdfast
holding
holding company
holdout
holdover
holdup
holdup man
hole
hogtie
/'gɔgtai/
ngoại động từ
trói gô bốn vó
(thông tục) trói tay, trói chân ((nghĩa bóng))