Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hog-wash
hog-weed
hog wild
hogan
hogback
hogcote
hogg
hoggery
hogget
hoggin
hoggish
hoggishness
hogmanay
hogpen
hog's-back
hog's pudding
hogsback
hogshead
hogtie
hogwild
hohenstaufen
hohenzollern
hoi polloi
hoick
hoicks
hoiden
hoidenish
hoik
hoise
hoist
hog-wash
/'gɔgwɔʃ/
danh từ
nước rửa bát vo gạo (cho lợn ăn)