Bàn phím:
Từ điển:
 
hog /hɔg/

danh từ

  • lợn; lợn thiến
  • (tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ nhất)
  • (nghĩa bóng) người tham ăn; người thô tục; người bẩn thỉu

Idioms

  1. to go the whole hog
    • làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng
  2. hog in armour
    • người trông vụng về cứng đơ

ngoại động từ

  • cong (lưng...)
  • cắt ngắn, xén (bờm ngựa)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lấy quá phần, lấn phần

nội động từ

  • cong lên, bị cong
  • (thông tục) lái ẩu, đi ẩu (lái ô tô, đi xe đạp...)