Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hodman
hodograph
hodometer
hodoscope
hoe
hoecake
hoedown
hog
hog cholera
hog mane
hog-wash
hog-weed
hog wild
hogan
hogback
hogcote
hogg
hoggery
hogget
hoggin
hoggish
hoggishness
hogmanay
hogpen
hog's-back
hog's pudding
hogsback
hogshead
hogtie
hogwild
hodman
/'hɔdmən/
danh từ
người vác xô vữa, người vác sọt gạch (ở công trường) ((cũng) hod-carrier)
thợ phụ
người viết văn thuê