Bàn phím:
Từ điển:
 
hocus-pocus /'houkəs'poukəs/

danh từ ((cũng) hokey-pokey)

  • trò bịp bợm, trò bài tây
  • trò quỷ thuật
  • mánh khoé, đánh lừa; lời nói mánh khoé để đánh lừa (của bọn bài tây)
  • câu phù phép (của người làm trò quỷ thuật)

nội động từ

  • chơi trò bài tay, dở trò lộn sòng, dở trò bịp
  • làm trò quỷ thuật

ngoại động từ

  • đánh lừa; chơi khăm, chơi xỏ (ai)
  • làm biến (cái gì) đi (trong trò quỷ thuật)